Việt
treo một thời gian
để lâu
cũ
không tươi
hư thối
hỏng
Đức
abhängen
Abgestanden
Dieses schonende, aber aufwendige Verfahren entfernt Wasser aus flüssig instabilen Bioprodukten bei Temperaturen unterhalb des Gefrierpunktes von Wasser und erzeugt trockene pulverartige Lyophilisate mit jahrelanger Haltbarkeit, die zum Gebrauch schnell wieder in Wasser gelöst (resuspendiert) werden können (Tabelle 1).
Phương pháp làm khô thận trọng nhưng tốn kém này được dùng để loại nước ra khỏi sản phẩm sinh học lỏng, không ổn định ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng của nước và hình thành dạng bột khô lyophilisates, có thể để lâu nhiều năm. Khi sử dụng chúng hòa tan trong nước nhanh chóng (tái hòa tan) (Bảng 1).
abhängen /(st. V.; hat)/
treo một thời gian; để lâu (cho mềm hay bở);
Abgestanden /(Adj.)/
cũ; không tươi; để lâu; hư thối; hỏng (schal geworden);