TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lâu

treo một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để lâu

abhängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgestanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieses schonende, aber aufwendige Verfahren entfernt Wasser aus flüssig instabilen Bioprodukten bei Temperaturen unterhalb des Gefrierpunktes von Wasser und erzeugt trockene pulverartige Lyophilisate mit jahrelanger Haltbarkeit, die zum Gebrauch schnell wieder in Wasser gelöst (resuspendiert) werden können (Tabelle 1).

Phương pháp làm khô thận trọng nhưng tốn kém này được dùng để loại nước ra khỏi sản phẩm sinh học lỏng, không ổn định ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng của nước và hình thành dạng bột khô lyophilisates, có thể để lâu nhiều năm. Khi sử dụng chúng hòa tan trong nước nhanh chóng (tái hòa tan) (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhängen /(st. V.; hat)/

treo một thời gian; để lâu (cho mềm hay bở);

Abgestanden /(Adj.)/

cũ; không tươi; để lâu; hư thối; hỏng (schal geworden);