TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tách ra

được tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được tách ra

 segregated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được tách ra

abhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Haltevorrichtung entspannt

Thiết bị giữ cố định được tách ra

Anschließend wird durch Wärmeeinwirkung das Polymer entfernt und Kupfer infiltriert.

Sau đó, polymer được tách ra bằng nhiệt và thấm tẩm đồng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abgeschiedenes Ion

Ion được tách ra

Abgeschiedene Stoffmenge des Stoffes

Khối lượng của chất liệu X được tách ra

Masse des bei der Elektrolyse abgeschiedenen Stoffes

Khối lượng của chất liệu được tách ra do sự điện phân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Speisewagen wird in München abgehängt

toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangen /(sw. V.; hat)/

được tháo ra; được tách ra (lösen);

toa tàu ăn sẽ được tháo ra ở München. : der Speisewagen wird in München abgehängt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregated /toán & tin/

được tách ra

 segregated

được tách ra