TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa xuống

đưa xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyền xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn xuóng dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả xuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi điém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đưa xuống

đưa xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đưa xuống

get down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 get down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đưa xuống

herunterreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswalzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hejuntergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herabsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Senkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đưa xuống

herunterbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Senkung des Geländes

[miền, vùng, nơi] thấp, mương xói, khe máng, trũng nông; 2. [sự] lắng, lún; [độ, sự] lún xuóng, sụt xuóng; (y) [chúng, sự] sa (dạ con v.v.); 3. [sự] ngâm, nhúng, chấm; 4. [sự] giảm, hạ (giá v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben Sie mir bitte die Vase vom Schrank herunter

cô làm ơn đưa xuống giùm tôi cái bỉnh hoa trên đầu tủ.

nieder mit den Waffen!

hạ súng xuống!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herabsteigen /n -s/

sự] hạ xuống, đưa xuống, tụt xuống.

herunterreichen /vi (/

1. vươn xuóng dưói, kéo dài xuống; 2. đưa xuống, lấy xuống; herunter

herunterlassen /vt/

1. hạ... xuống, đưa xuống, thả xuống, buông... xuống; 2. bót đi, khấu bót, giảm bdt, khấu trù, khấu; giảm đi; herunter

Senkung /f =, -en/

1. [sự] hạ xuổng, đưa xuống, thả xuông, buông xuông; die Senkung des Geländes [miền, vùng, nơi] thấp, mương xói, khe máng, trũng nông; 2. [sự] lắng, lún; [độ, sự] lún xuóng, sụt xuóng; (y) [chúng, sự] sa (dạ con v.v.); 3. [sự] ngâm, nhúng, chấm; 4. [sự] giảm, hạ (giá v.v.)

Niederlassung /f =, -en/

1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hejuntergeben /(st. V.; hat)/

đưa xuống; chuyền xuống;

cô làm ơn đưa xuống giùm tôi cái bỉnh hoa trên đầu tủ. : geben Sie mir bitte die Vase vom Schrank herunter

herunterreichen /(sw. V.; hat)/

đưa xuống; chuyền xuống;

nieder /(Adv.)/

hạ xuống; đưa xuống;

hạ súng xuống! : nieder mit den Waffen!

herunterbringen /(unr. V.; hat)/

đưa (ai) xuống; tiễn (ai) xuống dưới (lầu );

hinunterjführen /(sw. V.; hat)/

dẫn xuống dưới; dắt xuống; đưa xuống;

herunterlassen /(st. V.; hat)/

hạ xuống; đưa xuống; thả xuống; buông xuông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswalzen /vt/CNSX/

[EN] get down

[VI] đem xuống, đưa xuống (cán)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get down

đưa xuống

get down

đưa xuống (cán)

 get down

đưa xuống (cán)

get down

đưa xuống