Việt
đưa xuống
h
vươn xuóng dưói
kéo dài xuống
lấy xuống
chuyền xuống
vươn xuống dưới
kéo dài xuống dưới
Đức
herunterreichen
die Zweige des Baums reichen bis zu mir herunter
các cạnh cây buông dài xuống tận chỗ tôi.
herunterreichen /(sw. V.; hat)/
đưa xuống; chuyền xuống;
(ugs ) vươn xuống (tới) dưới; kéo dài xuống dưới;
die Zweige des Baums reichen bis zu mir herunter : các cạnh cây buông dài xuống tận chỗ tôi.
herunterreichen /vi (/
1. vươn xuóng dưói, kéo dài xuống; 2. đưa xuống, lấy xuống; herunter