Việt
vươn xuống dưới
kéo dài xuống dưới
Đức
herunterreichen
die Zweige des Baums reichen bis zu mir herunter
các cạnh cây buông dài xuống tận chỗ tôi.
herunterreichen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vươn xuống (tới) dưới; kéo dài xuống dưới;
các cạnh cây buông dài xuống tận chỗ tôi. : die Zweige des Baums reichen bis zu mir herunter