Việt
đưa xuống
thả xuống
hạ... xuống
buông... xuống
bót đi
khấu bót
giảm bdt
khấu trù
khấu
hạ xuống
buông xuông
cho xuông
Anh
lower
Đức
herunterlassen
herunterlassen /(st. V.; hat)/
hạ xuống; đưa xuống; thả xuống; buông xuông;
cho (đi, chạy, leo ) xuông;
herunterlassen /vt/
1. hạ... xuống, đưa xuống, thả xuống, buông... xuống; 2. bót đi, khấu bót, giảm bdt, khấu trù, khấu; giảm đi; herunter