Việt
làng
xóm
khu dân cư
xóm lao động
hạ xuống
đưa xuống
thả xuống
buông xuổng
điểm dân cư
chi nhánh
chi cục
chi điém.
Đức
Siedlung
Niederlassung
Siedlung /f =, -en/
làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động; [vùng, khu] di dân.
Niederlassung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.