Siedelei /í =, -en/
1. [sự] đưa đển ỗ, di dân, di CƯ; 2. điểm dân cư, khu dân cư.
Niederlassung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.
Maiktilecken /m -s, =/
làng, thôn, xã, xóm, điểm dân CƯ; -