Việt
đưa đển ỗ
di dân
di CƯ
điểm dân cư
khu dân cư.
Đức
Siedelei
Siedelei /í =, -en/
1. [sự] đưa đển ỗ, di dân, di CƯ; 2. điểm dân cư, khu dân cư.