herunterbringen /(unr. V.; hat)/
(đồ vật) mang xuống;
vác xuống;
khuân xuống;
đem xuống;
herunterbringen /(unr. V.; hat)/
đưa (ai) xuống;
tiễn (ai) xuống dưới (lầu );
herunterbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) có thể nuốt được;
có thể ăn được;
herunterbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) làm suy sụp;
làm kiệt sức;
làm mệt mỏi;
làm mòn mỏi;
diese Krankheit hat ihn sehr heruntergebracht : căn bệnh này đã làm ông ấy kiệt sức.