TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herunterbringen

làm mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mòn mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nuốt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể ăn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herunterbringen

herunterbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Krankheit hat ihn sehr heruntergebracht

căn bệnh này đã làm ông ấy kiệt sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterbringen /(unr. V.; hat)/

(đồ vật) mang xuống; vác xuống; khuân xuống; đem xuống;

herunterbringen /(unr. V.; hat)/

đưa (ai) xuống; tiễn (ai) xuống dưới (lầu );

herunterbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) có thể nuốt được; có thể ăn được;

herunterbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) làm suy sụp; làm kiệt sức; làm mệt mỏi; làm mòn mỏi;

diese Krankheit hat ihn sehr heruntergebracht : căn bệnh này đã làm ông ấy kiệt sức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterbringen /vt/

1. đem... xuống, mang... xuống; 2. hạ, giảm, hạ thắp; 3. làm kiệt súc, làm mệt mỏi, làm mòn mỏi, tiêu, tiêu phí, làm khổ, dày vò; herunter