Việt
mang xuống
vác xuống
đem xuống
khuân xuống
Đức
heruntertragen
herunterbringen
heruntertragen /(st V.; hat)/
mang xuống; vác xuống; đem xuống;
herunterbringen /(unr. V.; hat)/
(đồ vật) mang xuống; vác xuống; khuân xuống; đem xuống;