hinunterbringen /(unr. V.; hat)/
mang xuống;
đem xuống;
đưa xuông;
hinuntertragen /(st. V.; hat)/
mang xuống;
đem xuống;
xách xuống;
herunterjnehmen /(st. V.; hat)/
cầm xuống;
đem xuống;
lấy xuống;
heruntertragen /(st V.; hat)/
mang xuống;
vác xuống;
đem xuống;
herunterbringen /(unr. V.; hat)/
(đồ vật) mang xuống;
vác xuống;
khuân xuống;
đem xuống;