Việt
ném xuống
quăng xuống
thả xuống
làm rơi xuông
Đức
herunterwerfen
-wirfst du mir bitte den Schlüssel herunter?
ném giùm anh chiếc chìa khóa xuống đây được không?
herunterwerfen /(st. V.; hat)/
ném xuống; quăng xuống;
-wirfst du mir bitte den Schlüssel herunter? : ném giùm anh chiếc chìa khóa xuống đây được không?
(ugs ) thả xuống; làm rơi xuông;