Việt
cởi bỏ
giải phóng
tháo ra
cởi ra
Đức
abwerfen
abtun
Liebende, die sich zum erstenmal lieben, legen schüchtern ihre Kleider ab, sind erstaunt über den geschmeidigen Oberschenkel, die zarte Brustwarze.
Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.
Nachbarn, die nie miteinander gesprochen haben, grüßen sich wie Freunde, legen ihre Kleider ab und baden in den Brunnen.
Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.
Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.
Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.
das Joch der Sklaverei abwerfen
giải phóng khỏi ách nô lệ.
die Brille abtun
tháo kính ra.
abwerfen /(st. V.; hat)/
cởi bỏ; giải phóng (sich befreien);
giải phóng khỏi ách nô lệ. : das Joch der Sklaverei abwerfen
abtun /(unr. V.; hat)/
(ugs ) tháo ra; cởi bỏ; cởi ra (ablegen);
tháo kính ra. : die Brille abtun