TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cởi bỏ

cởi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cởi bỏ

abwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Liebende, die sich zum erstenmal lieben, legen schüchtern ihre Kleider ab, sind erstaunt über den geschmeidigen Oberschenkel, die zarte Brustwarze.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Nachbarn, die nie miteinander gesprochen haben, grüßen sich wie Freunde, legen ihre Kleider ab und baden in den Brunnen.

Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers making love the first time undress shyly, show surprise at the supple thigh, the fragile nipple.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.

Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Joch der Sklaverei abwerfen

giải phóng khỏi ách nô lệ.

die Brille abtun

tháo kính ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwerfen /(st. V.; hat)/

cởi bỏ; giải phóng (sich befreien);

giải phóng khỏi ách nô lệ. : das Joch der Sklaverei abwerfen

abtun /(unr. V.; hat)/

(ugs ) tháo ra; cởi bỏ; cởi ra (ablegen);

tháo kính ra. : die Brille abtun