TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quẳng đi

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẳng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quẳng đi

abwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pferd warf den Reiter ab

con ngựa đã hất người kỵ sĩ xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwerfen /(st. V.; hat)/

vứt; ném đi; quẳng đi (von sich werfen);

con ngựa đã hất người kỵ sĩ xuống. : das Pferd warf den Reiter ab

fortwerfen /(st. V.; hat)/

ném đi; vứt đi; quẳng đi; bỏ đi (wegwerfen);