Việt
vứt
ném đi
quẳng đi
vứt đi
bỏ đi
Đức
abwerfen
fortwerfen
das Pferd warf den Reiter ab
con ngựa đã hất người kỵ sĩ xuống.
abwerfen /(st. V.; hat)/
vứt; ném đi; quẳng đi (von sich werfen);
con ngựa đã hất người kỵ sĩ xuống. : das Pferd warf den Reiter ab
fortwerfen /(st. V.; hat)/
ném đi; vứt đi; quẳng đi; bỏ đi (wegwerfen);