déverser
déverser [devERse] V. tr. [1] 1. Cho chảy, tháo đổ. Déverser le trop-plein dans le ruisseau: Cho chảy nưóc tràn vào rãnh. > V. pron. Chảy vào, rót vào. Les eaux de pluie se déversent dans une citerne: Nưóc mưa chảy vào một bồn chúa. 2. Par ext. Trút vào, đổ vào. Déverser du charbon dans une cave par le soupirail: Trút than xuống hầm qua của hầm. -Par anal. Les avions déversent des flots de touristes: Máy bay dổ xuống hàng doàn du khách. 3. Bóng Trút, thổ lộ. Déverser son mépris, sa rancœur: Trút sự khinh miẽt, lòng hằn thù.