TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao giải

đưa ra giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trao giải

ausspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt

có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspielen /(sw. V.; hat)/

đưa ra giải thưởng; trao giải;

có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng. : es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt