Việt
đưa ra giải thưởng
trao giải
Đức
ausspielen
es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt
có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng.
ausspielen /(sw. V.; hat)/
đưa ra giải thưởng; trao giải;
có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng. : es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt