spielen /(sw. V.; hat)/
đóng một vai;
diễn xuất;
diễn vai Hamlet rất ấn tượng. 1 : den Hamlet eindrucksvoll spielen
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) đóng một vai;
thủ một vai (eine Rolle spielen);
cô ấy đã đóng vai ông già Noel ở nhà chúng tôi. 1 : sie hat bei uns den Nikolaus gemacht
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
thể hiện;
đóng kịch;
đóng một vai;
anh ta đóng vai một anh hùng trong một vở diễn. : er stellt in dem Stück einen Held vor
geben /(st. V.; hat)/
biểu diễn;
trình diễn;
đóng một vai (darstellen, spielen);
đóng vai chính trong vở diễn. 1 : den Helden des Stücks geben
verkörpern /(sw. V.; hat)/
thể hiện (một nhân vật);
đóng một vai;
diễn một vai;