Việt
đóng một vai
thủ một vai
Đức
machen
sie hat bei uns den Nikolaus gemacht
cô ấy đã đóng vai ông già Noel ở nhà chúng tôi. 1
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) đóng một vai; thủ một vai (eine Rolle spielen);
cô ấy đã đóng vai ông già Noel ở nhà chúng tôi. 1 : sie hat bei uns den Nikolaus gemacht