TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ một vai

đóng một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thủ một vai

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat bei uns den Nikolaus gemacht

cô ấy đã đóng vai ông già Noel ở nhà chúng tôi. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) đóng một vai; thủ một vai (eine Rolle spielen);

cô ấy đã đóng vai ông già Noel ở nhà chúng tôi. 1 : sie hat bei uns den Nikolaus gemacht