Việt
dóng một vai
diễn một vai
thể hiện
đóng một vai
Đức
agieren
verkörpern
die komische Alte agieren
đóng vai một bà cụ kỳ' quặc.
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
(veraltend) dóng một vai; diễn một vai;
đóng vai một bà cụ kỳ' quặc. : die komische Alte agieren
verkörpern /(sw. V.; hat)/
thể hiện (một nhân vật); đóng một vai; diễn một vai;