agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
hành động;
hoạt động;
làm việc gì;
selbstständig zu agieren versuchen : tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập.
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
(veraltend) dóng một vai;
diễn một vai;
die komische Alte agieren : đóng vai một bà cụ kỳ' quặc.
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
làm diễn viên;
über 120 Nebendarsteller agieren lassen : chọn hem 120 người đóng vai phụ.
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
diễn đạt một cách sinh động bằng cách dùng điệu bộ;
hoa chân múa tay (gestikulieren);