TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agieren

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt một cách sinh động bằng cách dùng điệu bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa chân múa tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

agieren

agieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstständig zu agieren versuchen

tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập.

die komische Alte agieren

đóng vai một bà cụ kỳ' quặc.

über 120 Nebendarsteller agieren lassen

chọn hem 120 người đóng vai phụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/

hành động; hoạt động; làm việc gì;

selbstständig zu agieren versuchen : tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập.

agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/

(veraltend) dóng một vai; diễn một vai;

die komische Alte agieren : đóng vai một bà cụ kỳ' quặc.

agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/

làm diễn viên;

über 120 Nebendarsteller agieren lassen : chọn hem 120 người đóng vai phụ.

agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/

diễn đạt một cách sinh động bằng cách dùng điệu bộ; hoa chân múa tay (gestikulieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

agieren /I vi/

hành động, xủ sự, làm;