Việt
hoa chân múa tay
diễn đạt một cách sinh động bằng cách dùng điệu bộ
Đức
Gebärdenspiel
agieren
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
diễn đạt một cách sinh động bằng cách dùng điệu bộ; hoa chân múa tay (gestikulieren);
Gebärdenspiel n