Việt
hành động
hoạt động
làm việc gì
Đức
agieren
Welche Arbeitsregeln sind beim Erneuern einer geklebten Fahrzeugscheibe zu beachten?
Phải chú ý quy tắc làm việc gì khi dán mới kính xe hơi?
selbstständig zu agieren versuchen
tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập.
agieren /[a'gi:ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
hành động; hoạt động; làm việc gì;
tìm cách thực hiện công việc một cách dộc lập. : selbstständig zu agieren versuchen