TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkörpern

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkörpern

verkörpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lehren sind Prüfmittel, die ein Maß oder die Form bzw. auch ein Maß und die Form des Prüfgegenstandes verkörpern.

Dưỡng kiểm là phương tiện kiểm tra biểu thị cho một kích thước hoặc hình dạng hoặc cả kích thước và hình dạng của vật thể được kiểm tra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Winkellehren. Sie verkörpern die Form eines festen Winkels.

Thước đo góc thể hiện hình dạng của một góc cố định.

Parallelendmaße (Bild 2) verkörpern sehr genau die Längeneinheit durch den Abstand von zwei paralle­ len Flächen.

Căn mẫu song phẳng (Hình 2) xác định rất chính xác độ dài bằng khoảng cách của hai mặt phẳng song song.

Sie verkörpern die Messgröße durch den festen Abstand von Strichen (Strichma­ ße), den Abstand von Flächen (Endmaße) oder die Winkellage von Flächen (Winkelmaße).

Thể hiện các đại lượng đo bằng khoảng cách cố định giữa những vạch kẻ (thước vạch), khoảng cách giữa các mặt phẳng (căn mẫu song phẳng) hoặc vị trí góc giữa các mặt phẳng (thước đo góc).

Lehren sind Prüfmittel, die Maß oder Form, zuweilen auch Maß und Form des zu prüfenden Werkstückes verkörpern. Beim Prüfvorgang werden an den Lehren keine Teile verschoben.

Dưỡng kiểm là thiết bị kiểm tra, nó phản ánh kích thước hoặc hình dạng, đôi khi cho cả kích thước lẫn hình dạng của phôi cần kiểm tra. Trong khi kiểm tra, không bộ phận nào ở dưỡng kiểm được dịch chuyển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkörpern /(sw. V.; hat)/

thể hiện (một nhân vật); đóng một vai; diễn một vai;