Việt
cục
hòn
nắm
tảng
khối
viên bột nấu canh
Đức
KloA
er hat einen KloA im Mund
nó nói lúng búng như ngậm hột thị.
KloA /m -es, Klöße/
m -es, Klöße 1. cục, hòn, nắm, tảng, khối; 2. viên bột nấu canh; thịt viên (trong canh); er hat einen KloA im Mund nó nói lúng búng như ngậm hột thị.