Việt
bị Klumpfuß 1576 đóng cục
bị vón cục Klump fuß
der : bàn chân vẹo klum pig : vón cục
lục cục kliimp rig “* kliimperig
Đức
Klumpen
Klumpen /der, -s, -/
bị Klumpfuß 1576 đóng cục; bị vón cục Klump fuß; der (Med ): bàn chân vẹo klum pig (Adj ): vón cục; lục cục kliimp rig “* kliimperig;