TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerinnsel

cục vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói kết đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng suối nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gerinnsel

Gerinnsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerinnsel /[ga'nnzol], das; -s, -/

(veraltend) dòng suối nhỏ; rạch; ngòi (Rinnsal);

Gerinnsel /[ga'nnzol], das; -s, -/

cục đông; cục vón; cục nghẽn mạch (Embolus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerinnsel /n -s, =/

nưóc chảy; 2. cục đông, cục vón, khói kết đông.