TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục đông

cục đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cục máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục đông máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói kết đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cục đông

cục đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục vón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cục đông

 coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrombus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coagulum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cục đông

Koagulum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thrombus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutpfropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerinnsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cục đông

Gerinnsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerinnsel /n -s, =/

nưóc chảy; 2. cục đông, cục vón, khói kết đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thrombus /der; -, ...ben (Med.)/

cục đông;

Pfropf /[pfropf], der; -[e]s, -e/

cục nghẽn; cục đông;

Blutpfropf /der (volkst)/

cục máu; cục đông (Thrombus);

Gerinnsel /[ga'nnzol], das; -s, -/

cục đông; cục vón; cục nghẽn mạch (Embolus);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koagulum /nt/C_DẺO/

[EN] coagulum

[VI] cục đông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal /hóa học & vật liệu/

cục đông

 thrombus /xây dựng/

cục đông, một cục máu

clot

cục đông, cục đông máu

 clot /hóa học & vật liệu/

cục đông, cục đông máu

 clot /y học/

cục đông, cục đông máu

 clot /y học/

cục đông, cục đông máu

 thrombus /y học/

cục đông, một cục máu

 thrombus /y học/

cục đông, một cục máu