TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọt mực

vết mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốm mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết ô’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giọt mực

Klecks

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleckser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bleibt der Flüssigkeitsfilm für 2 bis 3 Sekunden oder länger bestehen, hat die Oberfläche mindestens den Energiewert der entsprechenden Testtinte.

mỏng hoặc mực thử sẽ co lại thành những giọt mực nhỏ (theo hàng dài trên vết mực vừa phết).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Klecks ins Heft machen

làm dây mực ra bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleckser /der; -s, - (ugs.)/

vết mực; giọt mực; đốm mực (Klecks);

Klecks /[kicks], der; -es, -e/

vết mực; giọt mực; đốm mực; vết dơ; vết ô’ (Färb-, Tin tenfleck);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klecks /m -es, -e/

vết mực, giọt mực, chấm mực; einen Klecks ins Heft machen làm dây mực ra bẩn.