Việt
nói bậy
nói tục
văng tục
phân chuông
phân
cút
: - réden nói nhảm nhí
Đức
sauen
Mist I
Mist I /m -es, -e/
1. phân chuông, phân, cút (của động vật); mit - düngen bón phân, bón; 2.: - réden [verzapfen] nói nhảm nhí, nói bậy; das ist nicht auf seinem - gewachsen đấy không phải là công của nó.
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nói tục; văng tục; nói bậy;