Pferch /m -(e)s,/
1. bãi chăn rào kín; 2. cút, phân, phân chuồng.-
Mist I /m -es, -e/
1. phân chuông, phân, cút (của động vật); mit - düngen bón phân, bón; 2.: - réden [verzapfen] nói nhảm nhí, nói bậy; das ist nicht auf seinem - gewachsen đấy không phải là công của nó.
Scheiße /f = (/
1. phân, cút; 2. [điều] vặt vãnh, nhỏ nhặt, nhỏ mọn, không đáng kể; ♦ er sitzt in der Scheiße bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị xắu hổ; /n aus der Scheiße ziehen cúu nguy [cứu khổ, CÜU nạn] cho ai, cúu ai thoát khỏi tai họa.