TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cút

cút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu nối ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chăn rào kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chuồng.-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - réden nói nhảm nhí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cút

bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elbow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cút

entgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich davonmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fläschchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krümmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pferch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mist I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheiße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Krümmersysteme

Các dạng cút hỗn hợp

Näherungsweise gilt für von 90° abweichende Krümmer

Cho cút khác với 90° ta có

So wird die Druckverlustzahl für Rohrbögen mit zunehmender Nennweite niedriger.

Do đó hệ số này cho cút ống càng nhỏ khi đường kính càng lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Scheiße

bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị xắu hổ; /n aus

der Scheiße ziehen

cúu nguy [cứu khổ, CÜU nạn] cho ai, cúu ai thoát khỏi tai họa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pferch /m -(e)s,/

1. bãi chăn rào kín; 2. cút, phân, phân chuồng.-

Mist I /m -es, -e/

1. phân chuông, phân, cút (của động vật); mit - düngen bón phân, bón; 2.: - réden [verzapfen] nói nhảm nhí, nói bậy; das ist nicht auf seinem - gewachsen đấy không phải là công của nó.

Scheiße /f = (/

1. phân, cút; 2. [điều] vặt vãnh, nhỏ nhặt, nhỏ mọn, không đáng kể; ♦ er sitzt in der Scheiße bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị xắu hổ; /n aus der Scheiße ziehen cúu nguy [cứu khổ, CÜU nạn] cho ai, cúu ai thoát khỏi tai họa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmer /m/CT_MÁY/

[EN] bend, elbow, knee, manifold

[VI] khuỷu nối ống, cút

Từ điển tiếng việt

cút

- 1 d. (id.). Như cun cút1.< br> - 2 d. (id.). Như cun cút2.< br> - 3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. Mua hai cút rượu.< br> - 4 đg. Rời khỏi nơi nào đó vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh). Cút đi nơi khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cút

1) entgehen vt, sich davonmachen; cút di geh!, pack dich!, scher dich fort!;

2) (dộng) Wachtel f;

3) Fläschchen n; cút rượu Weinfläschchen n