Việt
bãi chăn rào kín
-e
cút
phân
phân chuồng.-
chỗ quây
Đức
Pferch
Freiluftstallung
Pferch /der; -[e]s, -e/
bãi chăn rào kín; chỗ quây (để nhô' t gia súc qua đêm);
Freiluftstallung /í =, -en (nông nghiệp)/
í =, bãi chăn rào kín; -
Pferch /m -(e)s,/
1. bãi chăn rào kín; 2. cút, phân, phân chuồng.-