Việt
bãi chăn rào kín
-e
cút
phân
phân chuồng.-
chỗ quây
Anh
waiting pen
Đức
Pferch
Wartebucht
Pháp
box d'attente
parc d'attente
Pferch,Wartebucht /AGRI,FOOD/
[DE] Pferch; Wartebucht
[EN] waiting pen
[FR] box d' attente; parc d' attente
Pferch /der; -[e]s, -e/
bãi chăn rào kín; chỗ quây (để nhô' t gia súc qua đêm);
Pferch /m -(e)s,/
1. bãi chăn rào kín; 2. cút, phân, phân chuồng.-