Việt
phân chuồng
phân động vật
phân.
Anh
manure
Đức
Stalldünger
Stalldung
Missbildung
stallmist
stallmist /m -es/
phân chuồng, phân.
Stalldung /der/
phân chuồng;
Missbildung /’m ist [mist], der; -[e]s/
phân động vật; phân chuồng;
Stalldünger m.
Vật chất hữu cơ dùng làm phân bón cho đất, thường bao gồm phân gia cầm và chất thải gia súc, có hoặc không có chất thải như rơm, cỏ khô.