Việt
chỗ quây
bãi chăn rào kín
bãi rào kín để nhốt thú
ngòi bút
bút
bãi rào kín
Anh
pen
Đức
Pferch
Korral
ngòi bút, bút, chỗ quây, bãi rào kín
Pferch /der; -[e]s, -e/
bãi chăn rào kín; chỗ quây (để nhô' t gia súc qua đêm);
Korral /der; -s, -e/
chỗ quây; bãi rào kín để nhốt thú (Pferch);