Việt
làm bẩn
bôi bẩn
làm ô nhiễm
làm nhiễm bẩn
vấy bẩn
tiêu hoang
vung tiền
xài phí
phung phí tiền nong
vung xài tiền của
tiỗu tiền như rác
lãng phí.
Đức
veraasen
veraasen /vt/
1. làm bẩn, bôi bẩn, làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn, vấy bẩn; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, vung xài tiền của, tiỗu tiền như rác, lãng phí.