TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindrecken

làm cho bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự làm vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dơ nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eindrecken

eindrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast [dir] deine Stiefel ziemlich eingedreckt

con đã làm bẩn đôi ủng (của mình).

die Schuhe sind stark eingedreckt

đôi giày bẩn khủng khiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) làm cho bẩn; vấy bẩn;

du hast [dir] deine Stiefel ziemlich eingedreckt : con đã làm bẩn đôi ủng (của mình).

eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/

tự bôi bẩn; tự làm vấy bẩn;

eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) bị vấy bẩn; bị dơ nhiều;

die Schuhe sind stark eingedreckt : đôi giày bẩn khủng khiếp.