Việt
bị vấy bẩn
bị dơ nhiều
Đức
eindrecken
die Schuhe sind stark eingedreckt
đôi giày bẩn khủng khiếp.
eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) bị vấy bẩn; bị dơ nhiều;
đôi giày bẩn khủng khiếp. : die Schuhe sind stark eingedreckt