Việt
bị bôi bẩn
bị vấy bẩn
bị dơ nhiều
Đức
verschmieren
eindrecken
das Bettlaken verschmiert
bôi bẩn vải trải giường.
die Schuhe sind stark eingedreckt
đôi giày bẩn khủng khiếp.
verschmieren /(sw. V.)/
(ist) bị bôi bẩn; bị vấy bẩn;
bôi bẩn vải trải giường. : das Bettlaken verschmiert
eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) bị vấy bẩn; bị dơ nhiều;
đôi giày bẩn khủng khiếp. : die Schuhe sind stark eingedreckt