Việt
tự bôi bẩn
tự làm vấy bẩn
bị bẩn
tự làm bẩn
viét bẩn.
Đức
eindrecken
klecken I
klecken I /vt, vi/
bị bẩn, tự làm bẩn, tự bôi bẩn, viét bẩn.
eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/
tự bôi bẩn; tự làm vấy bẩn;