TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bẩn

bị bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dây bẩn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉa bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bám bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị bẩn

schmutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleckem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klecken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Bahnen müssen trocken, frei von Schmutz, Staub und Kleberresten sein.

:: Các dải băng phải khô ráo, không bị bẩn, bám bụi và còn vết keo cũ.

Filter überprüfen und verschmutzte Leitungen reinigen. Leckstellen beseitigen.

Kiểm tra lại màng lọc và rửa sạch các ống dẫn bị bẩn. Loại bỏ các chỗ rò rỉ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschmutzung der Stirnfläche

Mặt chính diện bị bẩn

v Verschmutzung des Luftfilters; Ölkohleansätze bzw. Ölkohleablagerungen.

Bộ lọc không khí bị bẩn; cặn than tích tụ.

Z.B. bei zu geringer Kompression an einem Zylinder (Leistungsverlust) oder Injektor ist verschmutzt (Düsenlöcher sind „verstopft“).

Thí dụ khi một xi lanh có độ nén quá thấp (mất công suất) hoặc kim phun bị bẩn (lỗ phun bị “nghẽn”).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff schmutzt schnell

loại vải này bám bụi nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmutzen /(sw. V.; hat)/

bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;

loại vải này bám bụi nhanh. : der Stoff schmutzt schnell

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleckem /vi/

bị bẩn, bị dây bẩn (trong bữa ăn).

klecken I /vt, vi/

bị bẩn, tự làm bẩn, tự bôi bẩn, viét bẩn.

schmutzen /ví/

1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.