Việt
bị bẩn
bị dơ
bị dây bẩn .
tự làm bẩn
tự bôi bẩn
viét bẩn.
làm bẩn
làm dơ
ỉa bẩn
bị nhóp
nhiễm bẩn
lắm.
bị bám bụi
Đức
schmutzen
kleckem
klecken I
:: Die Bahnen müssen trocken, frei von Schmutz, Staub und Kleberresten sein.
:: Các dải băng phải khô ráo, không bị bẩn, bám bụi và còn vết keo cũ.
Filter überprüfen und verschmutzte Leitungen reinigen. Leckstellen beseitigen.
Kiểm tra lại màng lọc và rửa sạch các ống dẫn bị bẩn. Loại bỏ các chỗ rò rỉ.
v Verschmutzung der Stirnfläche
Mặt chính diện bị bẩn
v Verschmutzung des Luftfilters; Ölkohleansätze bzw. Ölkohleablagerungen.
Bộ lọc không khí bị bẩn; cặn than tích tụ.
Z.B. bei zu geringer Kompression an einem Zylinder (Leistungsverlust) oder Injektor ist verschmutzt (Düsenlöcher sind „verstopft“).
Thí dụ khi một xi lanh có độ nén quá thấp (mất công suất) hoặc kim phun bị bẩn (lỗ phun bị “nghẽn”).
der Stoff schmutzt schnell
loại vải này bám bụi nhanh.
schmutzen /(sw. V.; hat)/
bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;
loại vải này bám bụi nhanh. : der Stoff schmutzt schnell
kleckem /vi/
bị bẩn, bị dây bẩn (trong bữa ăn).
klecken I /vt, vi/
bị bẩn, tự làm bẩn, tự bôi bẩn, viét bẩn.
schmutzen /ví/
1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.