Việt
bị bẩn
bị dơ
làm bẩn
làm dơ
ỉa bẩn
bị nhóp
nhiễm bẩn
lắm.
bị bám bụi
phết mỡ
bôi mỡ
Đức
schmutzen
der Stoff schmutzt schnell
loại vải này bám bụi nhanh.
das Backblech schmutzen
bôi mỡ khuôn nướng bánh.
schmutzen /(sw. V.; hat)/
bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;
der Stoff schmutzt schnell : loại vải này bám bụi nhanh.
(südwestd , Schweiz ) phết mỡ; bôi mỡ;
das Backblech schmutzen : bôi mỡ khuôn nướng bánh.
schmutzen /ví/
1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.