Việt
phết mỡ
bôi mỡ
tẩm mỡ
bôi kem
Đức
schmutzen
fetten
das Backblech schmutzen
bôi mỡ khuôn nướng bánh.
schmutzen /(sw. V.; hat)/
(südwestd , Schweiz ) phết mỡ; bôi mỡ;
bôi mỡ khuôn nướng bánh. : das Backblech schmutzen
fetten /(sw. V.; hat)/
bôi mỡ; phết mỡ; tẩm mỡ; bôi kem;