eincremen /(sw. V.; hat)/
thoa kem;
bôi kem;
tôi thoa kem lẽn mặt (của mình) : ich creme mir das Gesicht ein bôi kem lên lưng ai / mình. : jmdm./sich den Rücken eincremen
fetten /(sw. V.; hat)/
bôi mỡ;
phết mỡ;
tẩm mỡ;
bôi kem;
einfetten /(sw. V.; hat)/
bôi trơn;
bôi mỡ;
xoa mỡ;
bôi dầu;
bôi kem;