Việt
bị bẩn
bị dơ
bị bám bụi
làm bẩn
làm dơ
ỉa bẩn
bị nhóp
nhiễm bẩn
lắm.
Đức
schmutzen
Die für die aeroben Mikroorganismen erforderliche Luft wird unterhalb der Membranmodule eingeblasen, sodass sich keine zu starke Deckschicht aus Mikroorganismen auf den Membranen ablagern kann und die Poren verstopft (Membranfouling).
Không khí cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí được đưa vào dưới màng mô đun, vì vậy không lắng đọng một lớp dày vi sinh vật trên màng lọc và lỗ có thể bị nghẹt (màng lọc bị dơ).
der Stoff schmutzt schnell
loại vải này bám bụi nhanh.
schmutzen /ví/
1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.
schmutzen /(sw. V.; hat)/
bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;
loại vải này bám bụi nhanh. : der Stoff schmutzt schnell