TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị dơ

bị bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bám bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉa bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị dơ

schmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die für die aeroben Mikroorganismen erforderliche Luft wird unterhalb der Membranmodule eingeblasen, sodass sich keine zu starke Deckschicht aus Mikroorganismen auf den Membranen ablagern kann und die Poren verstopft (Membranfouling).

Không khí cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí được đưa vào dưới màng mô đun, vì vậy không lắng đọng một lớp dày vi sinh vật trên màng lọc và lỗ có thể bị nghẹt (màng lọc bị dơ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff schmutzt schnell

loại vải này bám bụi nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmutzen /ví/

1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmutzen /(sw. V.; hat)/

bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;

loại vải này bám bụi nhanh. : der Stoff schmutzt schnell