Việt
bị bẩn
bị dơ
bị bám bụi
Đức
schmutzen
der Stoff schmutzt schnell
loại vải này bám bụi nhanh.
schmutzen /(sw. V.; hat)/
bị bẩn; bị dơ; bị bám bụi;
loại vải này bám bụi nhanh. : der Stoff schmutzt schnell