Việt
làm bẩn
làm dơ
ỉa bẩn
bị bẩn
bị dơ
bị nhóp
nhiễm bẩn
lắm.
Đức
schmutzen
schmutzen /ví/
1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.