TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dơ

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉa bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm dơ

verunreinigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmutzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schadstoffbelastete Abwässer verschmutzen die Oberflächengewässer (Bäche, Flüsse und Seen) und belasten die Böden bei Überschwemmungen und bei der Bewässerung mit Oberflächenwasser.

Nước thải chứa chất độc hại làm dơ suối, sông, hồ cũng như làm ô nhiễm đất khi lụt lội và dùng nước bề mặt để tưới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmutzen /ví/

1. làm bẩn, làm dơ, ỉa bẩn (về gà, mèo V.V.); 2. bị bẩn, bị dơ, bị nhóp, nhiễm bẩn, lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verunreinigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm bẩn; làm dơ; bôi bẩn (beschmutzen, besu deln);

verschmutzen /(sw. V.)/

(hat) làm bẩn; làm dơ; vấy bẩn;