Việt
làm bẩn
bôi bẩn
vấy bẩn
giây bẩn
rỏ dãi
sùi bọt mép
làm vây bẩn bởi nước bọt
nhổ nước bọt vào
Đức
besabbeln
besabbern
besabbeln,besabbern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm vây bẩn bởi nước bọt; nhổ nước bọt vào;
besabbeln,besabbern /vt/
làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn, rỏ dãi, sùi bọt mép;