angeiiem /vt/
1. chảy dãi, sùi bọt mép; 2. phun ra nhũng lòi chủi mắng, làm bắn nưóc bọt.
besabbeln,besabbern /vt/
làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn, rỏ dãi, sùi bọt mép;
begeifern /vt/
1. chảy dãi, sùi bọt mép; 2. vu không, vu oan, vu cáo, sàm báng, vu oan giá họa.